🌟 침이 마르다
📚 Annotation: 주로 '침이 마르게', '침이 마르도록'으로 쓴다.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82)